Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unloved


adjective
not loved
Ant:
loved
Similar to:
alienated, estranged, bereft, lovelorn, unbeloved,
despised, detested, hated, scorned, disinherited, jilted,
rejected, spurned, loveless
See Also:
unwanted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.