Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unexhausted


adjective
not used up completely
- an unexhausted well
Ant:
exhausted
Similar to:
leftover, left over, left, odd, remaining,
unexpended, unconsumed, unspent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unexhausted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.