Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uneducated


adjective
not having a good education
Ant:
educated
Similar to:
ignorant, illiterate, nescient, unlearned, unlettered,
undereducated, unschooled, untaught, untutored, unstudied
See Also:
illiterate, innumerate, noncivilized, noncivilised, unenlightened, uninformed

Related search result for "uneducated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.