Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncultivable


adjective
not suitable for cultivation or tilling
- "thickets of indigenous trees...on uncultivable land"- C.B.Palmer
Syn:
uncultivatable
Similar to:
uncultivated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.