Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncompress


verb
restore to its uncompressed form
- decompress data
Syn:
decompress
Ant:
compress (for: decompress)
Derivationally related forms:
decompression (for: decompress)
Hypernyms:
restore, reconstruct
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.