Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trigonometry


noun
the mathematics of triangles and trigonometric functions
Syn:
trig
Derivationally related forms:
trigonometric, trigonometrician
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
pure mathematics
Hyponyms:
spherical trigonometry, triangulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.