Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thickener


noun
any material used to thicken
- starch is used in cooking as a thickening
Syn:
thickening
Derivationally related forms:
thicken
Hypernyms:
material, stuff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.