Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
terrain


noun
a piece of ground having specific characteristics or military potential (Freq. 2)
- they decided to attack across the rocky terrain
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel

Related search result for "terrain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.