Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swamphen


noun
any of various small aquatic birds of the genus Gallinula distinguished from rails by a frontal shield and a resemblance to domestic hens
Syn:
gallinule, marsh hen, water hen
Hypernyms:
aquatic bird
Hyponyms:
Florida gallinule, Gallinula chloropus cachinnans, moorhen, Gallinula chloropus, purple gallinule
Member Holonyms:
Gallinula, genus Gallinula


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.