Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stifled


adjective
held in check with difficulty
- a smothered cough
- a stifled yawn
- a strangled scream
- suppressed laughter
Syn:
smothered, strangled, suppressed
Similar to:
inhibited

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stifled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.