Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
statuette


noun
a small carved or molded figure (Freq. 1)
Syn:
figurine
Derivationally related forms:
statue
Hypernyms:
figure

Related search result for "statuette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.