Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stagecoach


noun
a large coach-and-four formerly used to carry passengers and mail on regular routes between towns
- we went out of town together by stage about ten or twelve miles
Syn:
stage
Hypernyms:
coach, four-in-hand, coach-and-four


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.