Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
speciate


verb
evolve so as to lead to a new species or develop in a way most suited to the environment
Syn:
differentiate, specialize, specialise
Derivationally related forms:
specialisation (for: specialise), specialization (for: specialize), speciation
Hypernyms:
evolve
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.