Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sequentially


adverb
in a consecutive manner
- we numbered the papers consecutively
Syn:
consecutive
Derived from adjective:
sequential, consecutive (for: consecutive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.