Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
safari



noun
an overland journey by hunters (especially in Africa)
Syn:
campaign, hunting expedition
Regions:
Africa
Hypernyms:
expedition

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "safari"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.