Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roentgen


noun
a unit of radiation exposure;
the dose of ionizing radiation that will produce 1 electrostatic unit of electricity in 1 cc of dry air
Syn:
R
Hypernyms:
radioactivity unit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roentgen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.