Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
resin



noun
any of a class of solid or semisolid viscous substances obtained either as exudations from certain plants or prepared by polymerization of simple molecules
Syn:
rosin
Derivationally related forms:
rosin (for: rosin), resiny, resinous, resinate
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
East India kino, Malabar kino, kino gum, natural resin, synthetic resin

Related search result for "resin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.