Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rennet


noun
a substance that curdles milk in making cheese and junket
Hypernyms:
organic compound
Substance Meronyms:
rennin, chymosin

Related search result for "rennet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.