Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ratite


noun
flightless birds having flat breastbones lacking a keel for attachment of flight muscles: ostriches;
cassowaries;
emus;
moas;
rheas;
kiwis;
elephant birds
Syn:
ratite bird, flightless bird
Ant:
carinate
Hypernyms:
bird
Hyponyms:
ostrich, Struthio camelus, cassowary, emu, Dromaius novaehollandiae,
Emu novaehollandiae, kiwi, apteryx, rhea, Rhea americana, nandu,
Pterocnemia pennata, elephant bird, aepyornis, moa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ratite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.