Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
preheat


verb
heat beforehand
- Preheat the oven!
Hypernyms:
heat, heat up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "preheat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.