Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
precocity


noun
intelligence achieved far ahead of normal developmental schedules
Syn:
precociousness
Derivationally related forms:
precocious, precocious (for: precociousness)
Hypernyms:
intelligence

Related search result for "precocity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.