Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
poverty



noun
the state of having little or no money and few or no material possessions (Freq. 7)
Syn:
poorness, impoverishment
Ant:
wealth
Derivationally related forms:
poor (for: poorness)
Hypernyms:
financial condition
Hyponyms:
privation, want, deprivation, neediness, destitution,
indigence, need, penury, pauperism, pauperization, impecuniousness,
pennilessness, penuriousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poverty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.