Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peptidase


noun
any enzyme that catalyzes the splitting of proteins into smaller peptide fractions and amino acids by a process known as proteolysis (Freq. 1)
Syn:
protease, proteinase, proteolytic enzyme
Hypernyms:
enzyme
Hyponyms:
caspase, angiotensin converting enzyme, angiotensin-converting enzyme, ACE, plasminogen activator,
urokinase, renin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.