Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pecan



noun
1. wood of a pecan tree
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
pecan tree, Carya illinoensis, Carya illinoinsis
2. tree of southern United States and Mexico cultivated for its nuts
Syn:
pecan tree, Carya illinoensis, Carya illinoinsis
Hypernyms:
nut tree
Member Holonyms:
Carya, genus Carya
3. smooth brown oval nut of south central United States
Hypernyms:
edible nut
Part Holonyms:
pecan tree, Carya illinoensis, Carya illinoinsis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pecan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.