Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paper-pusher


noun
a clerk or bureaucrat who does paperwork
Hypernyms:
bureaucrat, administrative official, clerk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.