Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
padded


adjective
softened by the addition of cushions or padding (Freq. 1)
Syn:
cushioned, cushiony
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
cushion (for: cushiony)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.