Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
packed


adjective
1. filled to capacity (Freq. 1)
- a suitcase jammed with dirty clothes
- stands jam-packed with fans
- a packed theater
Syn:
jammed, jam-packed
Similar to:
crowded
2. pressed together or compressed
- packed snow
Similar to:
compact

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.