Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ophthalmology



noun
the branch of medicine concerned with the eye and its diseases
Derivationally related forms:
ophthalmologist
Members of this Topic:
hyperopic, hypermetropic, slit lamp, ametropia, emmetropia,
myopia, nearsightedness, shortsightedness, astigmatism, astigmia
Hypernyms:
medicine, medical specialty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.