Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nitrile


noun
any of a class of organic compounds containing the cyano radical -CN
Syn:
nitril, cyanide
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
propenonitrile, acrylonitrile, vinyl cyanide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.