Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ninefold


I - adjective
having nine units or components
Syn:
nonuple, nine-fold
Similar to:
multiple

II - adverb
by a factor of nine
- my investment has increased ninefold
Syn:
nine times

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.