Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mucosa


noun
mucus-secreting membrane lining all body cavities or passages that communicate with the exterior (Freq. 5)
Syn:
mucous membrane
Derivationally related forms:
mucosal
Hypernyms:
membrane, tissue layer
Hyponyms:
conjunctiva, endometrium, hymen, maidenhead, virginal membrane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.