Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
membrane-forming


adjective
characterized by formation of a membrane (or something resembling a membrane)
- membranous gastritis
Syn:
membranous
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
membrane (for: membranous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.