Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lory


noun
small brightly colored Australasian parrots having a brush-tipped tongue for feeding on nectar and soft fruits
Hypernyms:
parrot
Hyponyms:
lorikeet
Member Holonyms:
Loriinae, subfamily Loriinae

Related search result for "lory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.