Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
licensed


adjective
given official approval to act (Freq. 2)
- an accredited college
- commissioned broker
- licensed pharmacist
- authorized representative
Syn:
accredited, commissioned, licenced
Similar to:
authorized, authorised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.