Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jolted


adjective
1. bumped or shaken jerkily (Freq. 1)
- the jolted passengers
Similar to:
agitated
2. disturbed psychologically as if by a physical jolt or shock (Freq. 1)
- retrieved his named from her jolted memory
- the accident left her badly shaken
Syn:
shaken
Similar to:
agitated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.