Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jaguar



noun
a large spotted feline of tropical America similar to the leopard;
in some classifications considered a member of the genus Felis
Syn:
panther, Panthera onca, Felis onca
Hypernyms:
big cat, cat
Member Holonyms:
Panthera, genus Panthera

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jaguar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.