Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ischaemic


adjective
relating to or affected by ischemia
Syn:
ischemic
Pertains to noun:
ischaemia, ischemia (for: ischemic)
Derivationally related forms:
ischaemia, ischemia (for: ischemic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.