Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
incorrigible


adjective
impervious to correction by punishment
Ant:
corrigible
Similar to:
unreformable, unregenerate, uncontrollable, uncorrectable, unmanageable
See Also:
disobedient

Related search result for "incorrigible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.