Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immortality


noun
1. the quality or state of being immortal (Freq. 14)
Ant:
mortality
Derivationally related forms:
immortal
Hypernyms:
permanence, permanency
2. perpetual life after death
Hypernyms:
afterlife, hereafter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.