Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypermetropia


noun
abnormal condition in which vision for distant objects is better than for near objects
Syn:
hyperopia, hypermetropy, farsightedness, longsightedness
Ant:
myopia (for: hyperopia)
Derivationally related forms:
longsighted (for: longsightedness), farsighted (for: farsightedness), hypermetropic (for: hypermetropy), hypermetropic, hyperopic (for: hyperopia)
Hypernyms:
ametropia
Hyponyms:
presbyopia, farsightedness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.