Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hosepipe



noun
a flexible pipe for conveying a liquid or gas
Syn:
hose
Derivationally related forms:
hose (for: hose)
Hypernyms:
tube, tubing
Hyponyms:
airline, air hose, fire hose, garden hose, radiator hose,
water cannon, watercannon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.