Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hireling


noun
a person who works only for money
Syn:
pensionary
Hypernyms:
employee

Related search result for "hireling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.