Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hematological


adjective
of or relating to or involved in hematology
Syn:
hematologic, haematological
Pertains to noun:
hematology, hematology (for: haematological), hematology (for: hematologic)
Derivationally related forms:
hematology, haematology (for: haematological), hematology (for: hematologic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.