Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gypsum



noun
a common white or colorless mineral (hydrated calcium sulphate) used to make cements and plasters (especially plaster of Paris)
Hypernyms:
mineral, calcium sulphate, calcium sulfate
Hyponyms:
alabaster, gesso, terra alba
Substance Holonyms:
plaster of Paris, plaster
Substance Meronyms:
calcium, Ca, atomic number 20


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.