Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
groundkeeper


noun
someone who maintains the grounds (of an estate or park or athletic field)
Syn:
groundsman, groundskeeper
Hypernyms:
gardener


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.