Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glade


noun
a tract of land with few or no trees in the middle of a wooded area
Syn:
clearing
Derivationally related forms:
clear (for: clearing)
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel

Related search result for "glade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.