Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geriatrics


noun
the branch of medical science that deals with diseases and problems specific to old people
Syn:
gerontology
Derivationally related forms:
gerontological (for: gerontology), gerontologist (for: gerontology), geriatric, geriatrician
Hypernyms:
medicine, medical specialty

Related search result for "geriatrics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.