Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frantically


adverb
in an uncontrolled manner (Freq. 5)
- she fought back madly
Syn:
madly
Derived from adjective:
frantic, mad (for: madly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.