Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flatulent


adjective
1. generating excessive gas in the alimentary canal
Similar to:
indigestible
Derivationally related forms:
flatulency, flatulence
2. suffering from excessive gas in the alimentary canal
Syn:
colicky, gassy
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
gas (for: gassy), flatulency, flatulence, colic (for: colicky)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatulent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.