Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faery


noun
1. a small being, human in form, playful and having magical powers
Syn:
fairy, faerie, fay, sprite
Hypernyms:
spiritual being, supernatural being
Hyponyms:
elf, hob, gremlin, pixie, pixy,
brownie, imp, fairy godmother, gnome, dwarf, Morgan le Fay,
Puck, Robin Goodfellow, Oberson, Titania, tooth fairy, water sprite,
water nymph, water spirit
2. the enchanted realm of fairies
Syn:
fairyland, faerie
Hypernyms:
imaginary place, mythical place, fictitious place

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.